Kinh doanh sản phẩm
Camera quan sát SAMSUNG SCB-5000P
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS.
- Điểm ảnh: 1,312(H) x 1,069(V)
- Tần số: Ngang 15.625KHz / Dọc 50Hz
- Độ phân giải: 1000TV lines (màu), 1000TV lines (trắng đen).
- Độ nhạy sáng: 0.03Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (1sec, F1.2, 50IRE) 0.01Lux (F1.2, 30IRE), 0.0003Lux (1sec, F1.2, 30IRE).
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng BLC.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Đa ngôn ngữ OSD.
- Hỗ trợ giao thức: Coax: Pelco-C (Coaxitron).
- Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.
- Kích thước: 68.4 x 59.6 x 92.7mm.
- Trọng lượng: 200g.
Đặc trưng kỹ thuật
VIDEO |
|
Imaging Device |
1/3 inch 1.3M CMOS. |
Total Pixels |
1,312(H) x 1,069(V) |
Effective Pixels |
1,305(H) x 1,049(V) |
Scanning System |
Progressive scan |
Synchronization |
Internal |
Frequency |
H: 15.625KHz / V: 50Hz |
Horizontal Resolution |
Color: 1000TV lines, B/W: 1000TV lines |
Min. Illumination |
0.03Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (1sec, F1.2, 50IRE) 0.01Lux (F1.2, 30IRE), 0.0003Lux (1sec, F1.2, 30IRE) |
S / N Ratio |
52dB (AGC off, Weight on) |
Video Output |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite |
LENS |
|
Focus Control |
Manual |
Lens Type |
Manual / Auto iris |
Mount Type |
C / CS |
FUNCTIONS |
|
On Screen Display |
English, Chinese, Korean, Japanese, German, Italian, French, Spanish, Russian, Czech, Polish, Romanian, Serbian, Swedish, Danish, Turkish, Portuguese |
Camera Title |
Off / On (Displayed 15 characters) |
Day & Night |
Auto (Electrical) / Color / B/W |
Backlight Compensation |
Off / BLC / HLC |
Contrast Enhancement |
SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction |
SSNRIV (Off / On) |
Defog |
Off / Auto / Manual |
Purple Fringe Reduction |
Off / Low / Middle / High |
Digital Image Stabilization |
Off / On |
Motion Detection |
Off / On |
Privacy Masking |
Off / On (24 programmable zones with 4 points polygonal masking) |
Gain Control |
Off / Low / Middle / High |
White Balance |
ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,700°K ~ 11,000°K) |
Electronic Shutter Speed |
1 ~ 1/12,000sec |
Digital Zoom |
Off / On (1x ~ 16x) |
Reverse |
Off / H-Rev / V-Rev / HV-Rev |
Communication |
Coaxial control (SPC-300 compatible) |
Protocol |
Coax: Pelco-C (Coaxitron) |
Input Voltage / Current |
Dual (24VAC and 12VDC ±10%) |
Power Consumption |
Max. 3.7W |
Dimensions (WxHxD) |
68.4 x 59.6 x 92.7mm |
Weight |
200g (0.68 lb) |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
ĐÀO TẠO
Tin học
Tin học thiếu nhi
Anh văn
Năng khiếu
HỆ THỐNG HỖ TRỢ
HỘP THƯ:
thuanphonglamdong@gmail.com
HOTLINE:
0986 918686 - 0633 901186
0633 919400